Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Pháp Cầu thủDưới đây là danh sách 23 cầu thủ được triệu tập tham dự vòng loại Euro 2020 gặp Moldova và Albania vào các ngày 14 và 17 tháng 11 năm 2019.[20]
-Số liệu thống kê tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Albania.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alphonse Areola | 27 tháng 2, 1993 (27 tuổi) | 3 | 0 | Real Madrid |
16 | 1TM | Steve Mandanda | 28 tháng 3, 1985 (34 tuổi) | 32 | 0 | Marseille |
23 | 1TM | Mike Maignan | 3 tháng 7, 1995 (24 tuổi) | 0 | 0 | Lille |
2 | 2HV | Benjamin Pavard | 28 tháng 3, 1996 (23 tuổi) | 27 | 1 | Bayern Munich |
3 | 2HV | Presnel Kimpembe | 13 tháng 8, 1995 (24 tuổi) | 9 | 0 | Paris Saint-Germain |
4 | 2HV | Raphaël Varane (Đội trưởng) | 25 tháng 4, 1993 (26 tuổi) | 64 | 5 | Real Madrid |
5 | 2HV | Clément Lenglet | 17 tháng 6, 1995 (24 tuổi) | 7 | 1 | Barcelona |
15 | 2HV | Kurt Zouma | 27 tháng 10, 1994 (25 tuổi) | 5 | 1 | Chelsea |
19 | 2HV | Lucas Digne | 20 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 30 | 0 | Everton |
21 | 2HV | Léo Dubois | 14 tháng 9, 1994 (25 tuổi) | 4 | 0 | Lyon |
22 | 2HV | Benjamin Mendy | 17 tháng 7, 1994 (25 tuổi) | 10 | 0 | Manchester City |
6 | 3TV | Tanguy Ndombele | 28 tháng 12, 1996 (23 tuổi) | 6 | 0 | Tottenham Hotspur |
12 | 3TV | Corentin Tolisso | 3 tháng 8, 1994 (25 tuổi) | 21 | 1 | Bayern Munich |
13 | 3TV | N'Golo Kanté | 29 tháng 3, 1991 (28 tuổi) | 39 | 1 | Chelsea |
14 | 3TV | Matteo Guendouzi | 14 tháng 4, 1999 (20 tuổi) | 0 | 0 | Arsenal |
17 | 3TV | Moussa Sissoko | 16 tháng 8, 1989 (30 tuổi) | 62 | 2 | Tottenham Hotspur |
7 | 4TĐ | Antoine Griezmann | 21 tháng 3, 1991 (28 tuổi) | 78 | 30 | Barcelona |
8 | 4TĐ | Thomas Lemar | 12 tháng 11, 1995 (24 tuổi) | 22 | 4 | Atlético Madrid |
9 | 4TĐ | Olivier Giroud | 30 tháng 9, 1986 (33 tuổi) | 97 | 39 | Chelsea |
10 | 4TĐ | Kylian Mbappé | 20 tháng 12, 1998 (21 tuổi) | 34 | 13 | Paris Saint-Germain |
11 | 4TĐ | Kingsley Coman | 13 tháng 6, 1996 (23 tuổi) | 22 | 4 | Bayern Munich |
18 | 4TĐ | Nabil Fekir | 18 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 24 | 2 | Betis |
20 | 4TĐ | Wissam Ben Yedder | 12 tháng 8, 1990 (29 tuổi) | 8 | 2 | Monaco |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Hugo Lloris | 26 tháng 12, 1986 (33 tuổi) | 114 | 0 | Tottenham Hotspur | v. Iceland, 11 tháng 10 năm 2019 INJ |
TM | Benjamin Lecomte | 26 tháng 4, 1991 (28 tuổi) | 0 | 0 | Montpellier | v. Bolivia, 2 tháng 6 năm 2019 |
HV | Djibril Sidibé | 29 tháng 7, 1992 (27 tuổi) | 18 | 1 | Everton | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 14 tháng 10 năm 2019 |
HV | Lucas Hernandez | 14 tháng 2, 1996 (24 tuổi) | 17 | 0 | Bayern Munich | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 14 tháng 10 năm 2019 INJ |
HV | Samuel Umtiti | 14 tháng 11, 1993 (26 tuổi) | 31 | 4 | Barcelona | v. Andorra, 10 tháng 9 năm 2019 INJ |
HV | Aymeric Laporte | 27 tháng 5, 1994 (25 tuổi) | 0 | 0 | Manchester City | v. Albania, 7 tháng 9 năm 2019 INJ |
HV | Ferland Mendy | 8 tháng 6, 1995 (24 tuổi) | 4 | 0 | Real Madrid | v. Andorra, 11 tháng 6 năm 2019 INJ |
HV | Layvin Kurzawa | 4 tháng 9, 1992 (27 tuổi) | 13 | 1 | Paris Saint-Germain | v. Iceland, 25 tháng 3 năm 2019 |
TV | Blaise Matuidi | 9 tháng 4, 1987 (32 tuổi) | 84 | 9 | Juventus | v. Moldova, 14 tháng 11 năm 2019 INJ |
TV | Steven Nzonzi | 15 tháng 12, 1988 (31 tuổi) | 14 | 0 | Galatasaray | v. Andorra, 10 tháng 9 năm 2019 |
TV | Paul Pogba | 15 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 69 | 10 | Manchester United | v. Albania, 7 tháng 9 năn 2019 INJ |
TĐ | Jonathan Ikoné | 2 tháng 5, 1998 (21 tuổi) | 4 | 1 | Lille | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 14 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Alassane Pléa | 10 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 1 | 0 | Borussia Mönchengladbach | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 14 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Florian Thauvin | 26 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 10 | 1 | Marseille | v. Andorra, 11 tháng 6 năm 2019 INJ |
TĐ | Anthony Martial | 5 tháng 12, 1995 (24 tuổi) | 18 | 1 | Manchester United | v. Moldova, 22 tháng 3 năm 2019 INJ |
INJ Cầu thủ rút lui khỏi đội hình vì chấn thương
RET Cầu thủ đã giã từ đội tuyển quốc gia
# | Năm | Năm khoác áo | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Lilian Thuram | 1994–2008 | 142 | 2 |
2 | Thierry Henry | 1997–2010 | 123 | 51 |
3 | Marcel Desailly | 1993–2004 | 116 | 3 |
4 | Hugo Lloris | 2008– | 114 | 0 |
5 | Zinédine Zidane | 1994–2006 | 108 | 31 |
6 | Patrick Vieira | 1997–2009 | 107 | 6 |
7 | Didier Deschamps | 1989–2000 | 103 | 4 |
8 | Laurent Blanc | 1989–2000 | 97 | 16 |
Bixente Lizarazu | 1992–2004 | 97 | 2 | |
Olivier Giroud | 2011– | 97 | 39 |
Cập nhật lần cuối: 17 tháng 11 năm 2019
Nguồn: French Football Federation
# | Cầu thủ | Năm khoác áo | Số bàn thắng | Số trận | Trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thierry Henry | 1997–2010 | 51 | 123 | 0.42 |
2 | Michel Platini | 1976–1987 | 41 | 72 | 0.57 |
3 | Olivier Giroud | 2011– | 39 | 97 | 0.4 |
4 | David Trezeguet | 1998–2008 | 34 | 71 | 0.47 |
5 | Zinédine Zidane | 1994–2006 | 31 | 108 | 0.28 |
6 | Just Fontaine | 1953–1960 | 30 | 21 | 1.42 |
Jean-Pierre Papin | 1986–1995 | 30 | 54 | 0.55 | |
Antoine Griezmann | 2014– | 30 | 78 | 0.38 | |
9 | Youri Djorkaeff | 1993–2002 | 28 | 82 | 0.34 |
10 | Karim Benzema | 2007–2015 | 27 | 81 | 0.33 |
Cập nhật lần cuối: 17 tháng 11 năm 2019
Nguồn: French Football Federation
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Pháp Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Pháp http://www.uefa.com/memberassociations/association... http://www.iffhs.de/?ff4b05ffcd85bcca952bda55205fd... http://www.fff.fr http://www.fff.fr/bleus/actu/534282.shtml http://www.fff.fr/bleus/actu/82542.shtml http://www.fff.fr/bleus/actu/82546.shtml http://www.fff.fr/equipes-de-france/1/france-a/der... https://www.fifa.com/associations/association=fra/... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20299...